Mitsubishi Heavy FDUM125CR-S5/FDC125CR-S5 là một sản phẩm của Mitsubishi Heavy, thương hiệu hàng đầu về điều hòa không khí. Nhà máy Mitsubishi Heavy Industries – Mahajak Air Conditioners (MACO) là một trong những nhà máy điều hòa không khí hàng đầu tại Thái Lan.
Điều hoà âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50CNV-S5/FDC50CNV-S5 2.0 HP trang bị công nghệ áp suất tĩnh hiện đại, giúp máy vận hành một cách êm ái, mạnh mẽ nhưng không gây ra tiếng ồn lớn, mang lại cho người dùng cảm giác thoải mái tối đa.
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A ( nạp 10m ) |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 HP (ngựa) – 18,000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | 36-40m2 hoặc 108-120m2 |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 3.226W |
Kích thước ống đồng Gas | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 30 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 10 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | FDUM50CNV-S5 |
Kích thước dàn lạnh | 280mm x 1370mm x 740mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 54 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 845mm x 970mm x 370mm |
Model dàn nóng | FDC50CNV-S5 |
Trọng lượng dàn nóng | 78 kg |
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 300.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.050.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.250.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.350.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 160.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 180.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 290.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 320.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 350.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 12.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 150.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) | Việt Nam | Bộ | 1 | 200.000 |
GHI CHÚ: