Giá:
33,200,000 đ
  • Mã sản phẩm:
    FDUM100CNV-S5
  • Xuất xứ
    Thái Lan
  • Hãng sản xuất
    Mitsubishi Heavy
  • Công suất:
    4.0 HP | 4 ngựa.
  • Bảo hành
    2 năm

Mô tả sản phẩm

Máy lạnh giấu trần ống gió FDUM100CNV-S5 của thương hiệu Mitsubishi Heavy Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan.

Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)

Sản phẩm có chế độ tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút trên bộ điều khiển dây. Cho phép mở rộng phạm vi hoạt động của hệ thống sưởi ấm và làm mát.

Sản phẩm điều hòa âm trần nối ống gió FDUM100CNV-S5 làm lạnh 1 chiều, công suất tối ưu

Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100CNV-S5 chỉ 1 chiều làm lạnh, có công suất lên tới 35,826 Btu/h – 10.5 kW, có thể làm lạnh không gian diện tích từ 40 – 45 m² hoặc 92 – 102 m³ khí.

Sử dụng khí gas thân thiện môi trường

Sản phẩm sử dụng khí gas R410A làm lạnh nhanh và thân thiện với môi trường.

Mô tả sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Xuất xứ  Thái Lan
Loại Gas lạnh  R410A
Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 35,826 Btu/h - 10.5 kW
Sử dụng cho phòng Diện tích 40 - 45 m² hoặc 92 - 102 m³ khí
Nguồn điện 3 pha, 380 - 480V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 3.03 kW
Kích thước ống đồng Gas 9.52 / 15.88
Chiều dài ống gas tối đa 50
Chênh lệch độ cao (tối đa) 30
Dàn lạnh
Model dàn lạnh FDUM100CNV-S5
Kích thước dàn lạnh 280 x 1370 x 740
Trọng lượng dàn lạnh 53
Dàn nóng
Kích thước dàn nóng FDC100CNV-S5
Model dàn nóng 845 x 970 x 370
Trọng lượng dàn nóng 77.5

Bảng giá lắp đặt

Bảng giá lắp đặt

HẠNG MỤC ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường      
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP Bộ 1 300.000
Máy lạnh công suất 3.0 HP Bộ 1 400.000
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần      
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP Bộ 1 1.050.000
Máy lạnh công suất 4.0 HP Bộ 1 1.250.000
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP Bộ 1 1.350.000
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi)      
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) Mét 1 160.000
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) Mét 1 180.000
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) Mét 1 260.000
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) Mét 1 290.000
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) Mét 1 320.000
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) Mét 1 350.000
Dây điện và MCB (Aptomat)      
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 Mét 1 12.000
Dây đơn CV – 4.0mm2 Mét 1 19.000
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa Bộ 1 150.000
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa Bộ 1 480.000
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh      
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP Bộ 1 200.000
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP Bộ 1 350.000
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP Bộ 1 500.000
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP Bộ 1 700.000

Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi

Mét 1 25.000
Gen cách nhiệt D27 Mét 1 23.000
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có)      
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường Bộ 1 200.000
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần Bộ 1 300.000
Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) Việt Nam  Bộ 1  200.000

GHI CHÚ:

  • Bảng giá chưa bao gồm Thuế VAT 10%.
  • Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt được thanh toán dựa trên biên bản số lượng và chất lượng nghiệm thu thực tế.
  • Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 6 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

Liên hệ

Hoặc gọi Hotline: 0919 166 912. Để được tư vấn trực tiếp!