Điều hoà âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDUM140CSV-S5 (6.0Hp) – 3 pha có thiết kế đơn giản, có chế độ tự động điều khiển áp suất tĩnh ngoài (E.S.P). Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp trong không gian.
Máy lạnh âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF – FDC125VSA (5.0Hp) inverter có hỗ trợ tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P) thông qua điều chỉnh trên bộ điều khiển dây ở nút E.S.P.
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 6.0 Hp (6.0 Ngựa) - 49,474 Btu/h - 14.5 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện | 3 pha, 380-415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 4.7 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 50 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 30 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | FDUM140CSV-S5 |
Kích thước dàn lạnh | 280 x 1370 x 740 |
Trọng lượng dàn lạnh | 53 |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 1300 x 970 x 370 |
Model dàn nóng | FDC140CSV-S5 |
Trọng lượng dàn nóng | 108 |
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 300.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.050.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.250.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.350.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 160.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 180.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 290.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 320.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 350.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 12.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 150.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) | Việt Nam | Bộ | 1 | 200.000 |
GHI CHÚ: