Chế độ ECO tiết kiệm điện
Công nghệ Hybrid Inverter tiết kiệm 50% điện năng
Công nghệ DC Twin Rotary hiệu suất cao
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil
Công nghê tinh lọc không khí IAQ
Lưới lọc chống nấm mốc
Chức năng tự làm sạch
Chế độ làm lạnh nhanh
Thiết kế quạt lớn tạo luồng gió cực mạnh
Điều chỉnh 7 tốc độ quạt
Cánh đảo gió dài với góc mở rộng 72 độ
Điều chỉnh hướng gió đa chiều
Gas R32
Chế độ hoạt động ban đêm
CÔNG NGHỆ BIẾN TẦN
GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG TỐI ƯU
Biến tần là biến đổi dòng điện xoay chiều ở tần số này thành dòng điện xoay chiều ở tần số khác có thể điều chỉnh được. Vì thế công nghệ Inverter có khả năng thay đổi công suất nguồn điện của thiết bị sao cho phù hợp nhất nhằm tiết kiệm năng lượng đồng thời vẫn đạt hiệu quả làm việc cao nhất.
Toshiba còn tiến xa hơn với công nghệ biến tần Hybrid Inverter
PAM: Điều khiển công suất cao để đảm bảo đạt được nhiệt độ cài đặt nhanh nhất (giai đoạn máy khởi động).
PWM: Đảm bảo nhiệt độ phòng ổn định như ý muốn đồng thời tối ưu hiệu suất tiết kiệm điện ( giai đoạn máy ổn định).
MÁY NÉN INVERTER - VỚI CÔNG NGHỆ DC TWIN ROTARY(*)
ĐỘNG CƠ DC TWIN ROTARY VỚI TRỤC QUÂY ĐÔI CUNG CẤP HIỆU SUẤT CAO VÀ ĐẢM BẢO LÀM LẠNH HIỆU QUẢ VỚI NHIỀU ƯU ĐIỂM:
Vận hành êm ái: tay quay được tối ưu hóa cấu trúc và cách bố trí giúp giảm ma sát tối ưu, cho tiếng ồn và độ rung thấp.
Tiết kiệm năng lượng: hai tay quay đồng thời giúp trục máy nén xoay chính xác nhất, ít hao tốn năng lượng.
(*) Công nghệ này chỉ có ở model RAS-H18PKCVG-V / RAS-H24PKCVG-V
Thông số kỹ thuật :
QUY CÁCH SẢN PHẨM RAS-H24PKCVG-V |
|
Thiết bị trong nhà (CxRxS) (mm) |
320x1050x250 |
Thiết bị ngoài trời (CxRxS) (mm) |
550x780x290 |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) |
6.35 |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) |
12.7 |
Kích cỡ đường ống xả (mm) |
16 |
Kích cỡ đường ống tối đa (mm) |
25 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
15 |
Công suất lạnh (W/BTU/h) |
TBC |
Công suất điện (Lạnh) (W) |
TBC |
Công suất sưởi(W/BTU/h) |
- |
Công suất điện (khi sưởi) (W) |
- |
Loại ga nạp |
R32 |
Mức điện tiêu thụ (sao) |
5 |
GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG |
|
Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary |
● |
Bộ điều kiển DC Hydrib Inverter |
● |
Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set |
● |
Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO |
- |
KHỬ MÙI & DIỆT KHUẨN |
|
Công nghệ diệt khuẩn IAQ |
● |
Bộ lọc chống nấm mốc |
● |
Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil |
● |
Chức năng tự làm sạch |
● |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch |
- |
Luồng gió đa chiều tự động |
● |
Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep |
● |
Tính năng giảm ồn/Quiet |
● |
Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power |
● |
Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing |
● |
Thay đổi tốc độ quạt |
● |
STT | Hạng mục | Xuất xứ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá |
1 | Ống đồng Thái Lan 1.0HP-1.5HP (6 x 10x 0.71mm)-loại tốt nhất | Thái Lan | Mét | 1 | 160.000 |
2 | Ống đồng Thái Lan 1.5HP-2.0HP (6 x12 x 0.71mm)-loại tốt nhất | Thái Lan | Mét | 1 | 180.000 |
3 | Ống đồng Thái Lan 2.0HP-2.5HP (6 x 16 x 0.71mm)-loại tốt nhất | Thái Lan | Mét | 1 | 210.000 |
4 | Nhân công lắp đặt máy 1.0HP-1.5HP (có hút chân không) | Việt Nam | Bộ | 1 | 300.000 |
5 | Nhân công lắp đặt máy 2.0HP-3.0HP (có hút chân không) | Việt Nam | Bộ | 1 | 400.000 |
6 | Tháo máy treo tường cũ (nếu có) | Việt Nam | Bộ | 1 | 200.000 |
7 | Xúc rửa đường ống đồng (trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) | Việt Nam | Bộ | 1 | 200.000 |
8 | Dây điện Cadivi loại tốt 2.0mm-2.5mm | Cadivi | Mét | 1 | 12.000 |
9 | Nẹp điện vuông | Việt Nam | Mét | 1 | 15.000 |
10 | Ống thoát nước PVC phi 21 (bao gồm co lơ keo dán) | Bình Minh | Mét | 1 | 35.000 |
11 | CP + Hộp điện 20A – 30A | Việt Nam | Bộ | 1 | 150.000 |
12 | Kệ treo dàn nóng máy lạnh treo tường | Việt Nam | Cặp | 1 | 200.000 |
GHI CHÚ: